Phiên âm : pò cù.
Hán Việt : bách xúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.短促。《楚辭.王逸.九思.憫上》:「年齒盡兮命迫促, 魁壘擠摧兮常困辱。」《漢書.卷四七.文三王傳.梁懷王劉揖傳》:「冬月迫促, 貪生畏死。」2.催促。《後漢書.卷六六.王允傳》:「及宏下獄, 种遂迫促殺之。」